Phản ứng hóa học là gì? Các nghiên cứu khoa học về Phản ứng hóa học

Phản ứng hóa học là quá trình biến đổi chất này thành chất khác thông qua sự sắp xếp lại liên kết nguyên tử, tuân theo định luật bảo toàn khối lượng. Đây là cơ sở của nhiều hiện tượng tự nhiên và ứng dụng công nghiệp, với các loại phản ứng đa dạng như tổng hợp, phân hủy, thế, trao đổi và oxy hóa khử.

Khái niệm cơ bản về phản ứng hóa học

Phản ứng hóa học là sự biến đổi từ các chất ban đầu thành những chất mới có cấu tạo và tính chất khác biệt. Trong quá trình này, các nguyên tử không bị tạo ra hoặc mất đi, mà chỉ sắp xếp lại để hình thành những liên kết hóa học mới. Đây là điểm khác biệt quan trọng so với các thay đổi vật lý, nơi chất chỉ thay đổi trạng thái (rắn, lỏng, khí) mà không tạo ra chất mới.

Một phản ứng hóa học luôn tuân theo định luật bảo toàn khối lượng, do Antoine Lavoisier đề xuất vào thế kỷ XVIII. Định luật khẳng định rằng tổng khối lượng các chất phản ứng bằng tổng khối lượng sản phẩm. Điều này được giải thích bởi thực tế rằng số lượng nguyên tử của từng nguyên tố vẫn được giữ nguyên trong suốt phản ứng, chỉ thay đổi cách chúng liên kết.

Một số ví dụ điển hình:

  • Sự cháy của metan: CH4+2O2CO2+2H2OCH_4 + 2O_2 \rightarrow CO_2 + 2H_2O
  • Phản ứng trung hòa: HCl+NaOHNaCl+H2OHCl + NaOH \rightarrow NaCl + H_2O
  • Sự gỉ sắt: 4Fe+3O22Fe2O34Fe + 3O_2 \rightarrow 2Fe_2O_3
Các phản ứng này thể hiện sự thay đổi rõ rệt về tính chất hóa học so với chất ban đầu.

Phân loại phản ứng hóa học

Phân loại phản ứng hóa học giúp hệ thống hóa kiến thức và dễ dàng dự đoán sản phẩm. Các cách phân loại có thể dựa vào đặc điểm cơ chế hoặc bản chất biến đổi. Cách phân loại kinh điển dựa vào dạng biến đổi giữa các chất phản ứng và sản phẩm.

Các loại phản ứng chính:

  1. Phản ứng tổng hợp: Hai hoặc nhiều chất kết hợp thành một chất mới. Ví dụ: 2H2+O22H2O2H_2 + O_2 \rightarrow 2H_2O.
  2. Phản ứng phân hủy: Một hợp chất bị phân tách thành những chất đơn giản hơn. Ví dụ: 2KClO32KCl+3O22KClO_3 \rightarrow 2KCl + 3O_2 (xảy ra khi đun nóng).
  3. Phản ứng thế đơn: Một nguyên tố thay thế nguyên tố khác trong hợp chất. Ví dụ: Zn+CuSO4ZnSO4+CuZn + CuSO_4 \rightarrow ZnSO_4 + Cu.
  4. Phản ứng trao đổi kép: Hai hợp chất trao đổi ion tạo thành hai hợp chất mới. Ví dụ: AgNO3+NaClAgCl+NaNO3AgNO_3 + NaCl \rightarrow AgCl \downarrow + NaNO_3.
  5. Phản ứng oxy hóa - khử: Có sự thay đổi số oxi hóa, phản ánh sự chuyển electron. Đây là loại phản ứng quan trọng trong điện hóa và năng lượng.

Bảng sau minh họa các nhóm phản ứng chính:

Loại phản ứng Đặc điểm Ví dụ
Tổng hợp Kết hợp nhiều chất tạo thành một chất duy nhất N2+3H22NH3N_2 + 3H_2 \rightarrow 2NH_3
Phân hủy Một hợp chất tách thành các chất đơn giản CaCO3CaO+CO2CaCO_3 \rightarrow CaO + CO_2
Thế đơn Nguyên tố thay thế nguyên tố khác Fe+CuSO4FeSO4+CuFe + CuSO_4 \rightarrow FeSO_4 + Cu
Trao đổi kép Các ion đổi chỗ BaCl2+Na2SO4BaSO4+2NaClBaCl_2 + Na_2SO_4 \rightarrow BaSO_4 \downarrow + 2NaCl
Oxy hóa - khử Trao đổi electron, thay đổi số oxi hóa

Đặc điểm và dấu hiệu của phản ứng hóa học

Trong thực tế, việc nhận biết phản ứng hóa học có thể dựa trên những dấu hiệu trực quan. Một số đặc điểm dễ nhận thấy bao gồm sự thay đổi về màu sắc, sự hình thành chất khí, sự xuất hiện chất rắn không tan (kết tủa), hay sự thay đổi nhiệt độ của hệ. Những dấu hiệu này phản ánh sự hình thành chất mới với cấu tạo và tính chất khác.

Các hiện tượng thường gặp:

  • Thay đổi màu sắc: Dung dịch chuyển màu khi chất mới được tạo thành, ví dụ phản ứng giữa dung dịch sắt (III) clorua và dung dịch kali thiocyanat tạo dung dịch đỏ máu.
  • Phát sinh khí: Có bọt khí nổi lên, ví dụ phản ứng giữa axit và kim loại giải phóng khí hydro.
  • Tạo kết tủa: Xuất hiện chất rắn không tan, ví dụ phản ứng giữa bạc nitrat và natri clorua tạo kết tủa bạc clorua màu trắng.
  • Phát sáng hoặc tỏa nhiệt: Ví dụ phản ứng đốt cháy magiê trong không khí phát sáng trắng rực rỡ.

Mặc dù các dấu hiệu trên là chỉ báo hữu ích, song không phải lúc nào cũng có thể quan sát bằng mắt thường. Trong nhiều phản ứng, đặc biệt là trong dung dịch hoặc trong cơ chế phức tạp, cần đến các phương pháp phân tích hiện đại như phổ hồng ngoại (IR), phổ hấp thụ nguyên tử (AAS), hoặc sắc ký lỏng hiệu năng cao (HPLC) để khẳng định sự biến đổi hóa học.

Phương trình hóa học

Phương trình hóa học là cách biểu diễn ngắn gọn và chính xác một phản ứng. Nó sử dụng các công thức hóa học để mô tả chất phản ứng và sản phẩm, đồng thời phản ánh tỉ lệ số lượng nguyên tử của từng nguyên tố. Việc cân bằng phương trình nhằm đảm bảo rằng định luật bảo toàn khối lượng được tuân thủ.

Một phương trình hóa học đầy đủ thường bao gồm:

  • Công thức hóa học: Thể hiện thành phần của các chất tham gia và sản phẩm.
  • Hệ số phản ứng: Các số nguyên nhỏ đặt trước công thức, biểu thị tỉ lệ số phân tử hoặc mol.
  • Trạng thái vật chất: Ký hiệu (r), (l), (g), (aq) lần lượt cho chất rắn, lỏng, khí và dung dịch.
  • Điều kiện phản ứng: Nhiệt độ, áp suất, xúc tác... thường được ghi trên hoặc dưới mũi tên phản ứng.

Ví dụ minh họa:

2H2(g)+O2(g)Δ2H2O(l)2H_2 (g) + O_2 (g) \xrightarrow{\Delta} 2H_2O (l)

Trong phương trình này:

  • Hệ số 2 trước H2H_2H2OH_2O đảm bảo cân bằng số nguyên tử hydro.
  • Ký hiệu (g) cho biết H2H_2O2O_2 ở trạng thái khí, còn (l) chỉ H2OH_2O ở trạng thái lỏng.
  • Ký hiệu Δ\Delta trên mũi tên biểu thị phản ứng cần cung cấp nhiệt.

Việc nắm vững cách viết và cân bằng phương trình hóa học là nền tảng để hiểu sâu hơn các lĩnh vực như nhiệt động học, động học, hay hóa học hữu cơ. Đây cũng là công cụ cơ bản trong tính toán hóa học, cho phép dự đoán lượng chất cần thiết và lượng sản phẩm sinh ra.

Nhiệt động học và động học phản ứng

Mỗi phản ứng hóa học đều bị chi phối bởi các nguyên tắc của nhiệt động học và động học. Nhiệt động học trả lời câu hỏi “phản ứng có thể xảy ra không?”, trong khi động học cho biết “nếu có, phản ứng xảy ra nhanh đến mức nào?”. Hai lĩnh vực này kết hợp tạo nên nền tảng để dự đoán và kiểm soát phản ứng trong thực tế.

Về mặt nhiệt động học, yếu tố quyết định là năng lượng tự do Gibbs (ΔG\Delta G):

  • Nếu ΔG<0\Delta G < 0, phản ứng tự diễn biến theo chiều thuận.
  • Nếu ΔG>0\Delta G > 0, phản ứng không tự diễn biến, cần cung cấp năng lượng từ bên ngoài.
  • Nếu ΔG=0\Delta G = 0, hệ đạt trạng thái cân bằng.
Phương trình liên hệ giữa các đại lượng: ΔG=ΔHTΔS\Delta G = \Delta H - T \Delta S, trong đó ΔH\Delta H là biến thiên enthalpy (nhiệt lượng trao đổi), TT là nhiệt độ tuyệt đối và ΔS\Delta S là biến thiên entropy (mức độ hỗn loạn).

Động học phản ứng lại quan tâm đến tốc độ phản ứng, phụ thuộc vào các yếu tố như nồng độ, nhiệt độ và cơ chế phản ứng. Phương trình tốc độ tổng quát thường có dạng: v=k[A]m[B]nv = k [A]^m [B]^n, trong đó kk là hằng số tốc độ, còn m,nm, n biểu thị bậc phản ứng đối với từng chất. Mối quan hệ giữa hằng số tốc độ và nhiệt độ được mô tả bằng phương trình Arrhenius: k=AeEaRTk = A e^{-\frac{E_a}{RT}}.

Vai trò của xúc tác

Xúc tác là chất làm thay đổi tốc độ phản ứng bằng cách cung cấp một cơ chế thay thế có năng lượng hoạt hóa thấp hơn. Xúc tác không bị tiêu hao sau phản ứng, nghĩa là có thể tham gia lặp lại nhiều lần. Điều này giải thích tại sao chỉ cần một lượng nhỏ xúc tác đã có thể tạo ảnh hưởng lớn.

Có hai loại xúc tác chính:

  • Xúc tác đồng thể: Xúc tác và chất phản ứng ở cùng một pha, ví dụ xúc tác axit trong phản ứng este hóa.
  • Xúc tác dị thể: Xúc tác và chất phản ứng ở pha khác nhau, ví dụ chất rắn Ni trong phản ứng hydro hóa chất hữu cơ.
Ngoài ra còn có xúc tác sinh học (enzyme), có khả năng kiểm soát phản ứng trong điều kiện sinh lý với độ chọn lọc cao.

Vai trò của xúc tác được thể hiện rõ trong công nghiệp. Ví dụ, quá trình Haber–Bosch sản xuất amoniac sử dụng xúc tác sắt, giúp phản ứng tổng hợp diễn ra ở điều kiện áp suất và nhiệt độ khả thi. Trong lĩnh vực môi trường, bộ xúc tác ba chức năng trong động cơ ô tô giúp chuyển đổi khí độc hại CO, NOx thành khí ít độc hại hơn như CO2 và N2.

Các yếu tố ảnh hưởng đến phản ứng

Tốc độ phản ứng hóa học không chỉ phụ thuộc vào bản chất của phản ứng mà còn bị ảnh hưởng bởi các điều kiện bên ngoài. Việc điều chỉnh các yếu tố này là phương pháp quan trọng trong phòng thí nghiệm và công nghiệp để tối ưu hiệu quả phản ứng.

Các yếu tố quan trọng:

  1. Nhiệt độ: Nâng cao nhiệt độ làm tăng động năng của các phân tử, do đó tăng xác suất va chạm hiệu quả. Ví dụ, tốc độ phản ứng gấp đôi khi nhiệt độ tăng khoảng 10°C đối với nhiều phản ứng.
  2. Nồng độ và áp suất: Nồng độ cao hơn dẫn đến nhiều va chạm hơn. Với khí, áp suất cao tương đương với nồng độ cao, thúc đẩy phản ứng xảy ra nhanh hơn.
  3. Diện tích bề mặt: Chất rắn được nghiền mịn sẽ phản ứng nhanh hơn do diện tích tiếp xúc với chất khác lớn hơn.
  4. Xúc tác: Tác động trực tiếp đến cơ chế phản ứng, thay đổi tốc độ mà không thay đổi vị trí cân bằng.

Bảng dưới minh họa tác động của các yếu tố:

Yếu tố Tác động chính Ví dụ minh họa
Nhiệt độ Tăng tốc độ phản ứng do va chạm mạnh hơn Đốt cháy đường ở nhiệt độ cao tạo CO2 và H2O
Nồng độ Tăng số va chạm hiệu quả Phản ứng giữa HCl và Mg diễn ra nhanh hơn khi HCl đậm đặc
Áp suất Quan trọng với phản ứng khí Quá trình tổng hợp amoniac cần áp suất cao
Diện tích bề mặt Tăng tiếp xúc phản ứng Bột sắt phản ứng nhanh hơn mảnh sắt lớn
Xúc tác Giảm năng lượng hoạt hóa Platin trong phản ứng hydro hóa

Tầm quan trọng trong đời sống và công nghiệp

Phản ứng hóa học hiện diện trong hầu hết các khía cạnh của tự nhiên và đời sống. Trong cơ thể sống, phản ứng hóa học duy trì sự sống thông qua các quá trình sinh hóa. Trong tự nhiên, phản ứng quang hợp của thực vật chuyển đổi năng lượng mặt trời thành năng lượng hóa học lưu trữ trong đường. Quá trình hô hấp tế bào ngược lại, giải phóng năng lượng từ đường để duy trì hoạt động sống.

Trong đời sống hàng ngày, phản ứng hóa học hiện diện khắp nơi: nấu ăn (phản ứng Maillard tạo mùi vị trong thực phẩm), đốt cháy nhiên liệu (tỏa năng lượng nhiệt), rỉ sét kim loại (oxy hóa sắt), hay sử dụng dược phẩm (tác động đến cơ chế sinh hóa trong cơ thể).

Trong công nghiệp, phản ứng hóa học là nền tảng để sản xuất hàng loạt sản phẩm thiết yếu:

  • Ngành năng lượng: Phản ứng đốt cháy nhiên liệu hóa thạch, phản ứng điện hóa trong pin và ắc quy.
  • Ngành nông nghiệp: Sản xuất phân bón, thuốc bảo vệ thực vật.
  • Ngành y dược: Tổng hợp dược phẩm, phát triển thuốc mới.
  • Ngành vật liệu: Sản xuất thép, nhựa, vật liệu nano, chất bán dẫn.
Ngoài ra, nghiên cứu hóa học tiên tiến đang tập trung vào phản ứng xanh, giảm thiểu chất thải độc hại và sử dụng nguồn năng lượng tái tạo để phát triển bền vững (ACS Journal of the American Chemical Society).

Tài liệu tham khảo

  1. Atkins, P. & de Paula, J. (2010). Physical Chemistry. Oxford University Press.
  2. Brown, T. L., LeMay, H. E., Bursten, B. E., Murphy, C., & Woodward, P. (2018). Chemistry: The Central Science. Pearson.
  3. Encyclopaedia Britannica – Chemical Reaction.
  4. ScienceDirect – Chemical Thermodynamics.
  5. Nature – Chemistry Research.
  6. ScienceDirect – Chemical Kinetics.
  7. Nature – Industrial Chemistry.

Các bài báo, nghiên cứu, công bố khoa học về chủ đề phản ứng hóa học:

Xuất xúc tác điện hóa cho phản ứng tiến hoá oxy: sự phát triển gần đây và triển vọng trong tương lai Dịch bởi AI
Chemical Society Reviews - Tập 46 Số 2 - Trang 337-365

Chúng tôi xem xét các khía cạnh cơ bản của oxit kim loại, chalcogenide kim loại và pnictide kim loại như các chất xúc tác điện hóa hiệu quả cho phản ứng tiến hoá oxy.

#xúc tác điện hóa #phản ứng tiến hoá oxy #oxit kim loại #chalcogenide kim loại #pnictide kim loại #phát triển khoa học
Khuyến nghị hướng dẫn của Hiệp hội Ung thư lâm sàng Hoa Kỳ/Trường Đại học bệnh học Hoa Kỳ về xét nghiệm mô hóa miễn dịch thụ thể estrogen và progesterone trong ung thư vú Dịch bởi AI
American Society of Clinical Oncology (ASCO) - Tập 28 Số 16 - Trang 2784-2795 - 2010
Mục đíchPhát triển một hướng dẫn nhằm cải thiện độ chính xác của xét nghiệm mô hóa miễn dịch (IHC) các thụ thể estrogen (ER) và thụ thể progesterone (PgR) trong ung thư vú và tiện ích của những thụ thể này như là các dấu hiệu dự đoán.Phương phápHiệp hội Ung thư lâm sàng Hoa Kỳ và Trường Đại họ...... hiện toàn bộ
#hướng dẫn #đánh giá #thụ thể estrogen #thụ thể progesterone #tính dự đoán #ung thư vú #xét nghiệm mô hóa miễn dịch #hiệu suất xét nghiệm #biến số tiền phân tích #tiêu chuẩn diễn giải #thuật toán xét nghiệm #liệu pháp nội tiết #ung thư vú xâm lấn #kiểm soát nội bộ #kiểm soát ngoại vi.
Hằng số phản ứng của các gốc vô cơ trong dung dịch nước Dịch bởi AI
Journal of Physical and Chemical Reference Data - Tập 17 Số 3 - Trang 1027-1284 - 1988
Các hằng số phản ứng đã được tổng hợp cho các phản ứng của nhiều gốc vô cơ khác nhau được sản xuất bởi sự phân hủy bức xạ hoặc quang phân, cũng như bởi các phương pháp hóa học khác trong dung dịch nước. Dữ liệu bao gồm các phản ứng của ⋅CO2 −, CO3⋅−, O3, ⋅N3, ⋅NH2, ⋅NO2, NO3⋅, ⋅PO32−, PO4⋅2−, SO2⋅−, ⋅SO3−, SO4⋅−, SO5⋅−, SeO3⋅−, (SCN)2⋅−, CL2⋅−, Br2⋅−, I2⋅−, ClO2⋅, BrO2⋅, và các gốc liên qu...... hiện toàn bộ
#gốc vô cơ #hằng số phản ứng #dung dịch nước #hóa học môi trường
Quan hệ Tổng quát cho Quá trình Oxy hóa Nhiệt của Silicon Dịch bởi AI
Journal of Applied Physics - Tập 36 Số 12 - Trang 3770-3778 - 1965
Sự động học của quá trình oxy hóa nhiệt của silicon được khảo sát một cách chi tiết. Dựa trên một mô hình đơn giản về quá trình oxy hóa, mô hình này xem xét các phản ứng diễn ra tại hai ranh giới của lớp oxit cũng như quá trình khuếch tán, mối quan hệ tổng quát x02+Ax0=B(t+τ) được rút ra. Mối quan hệ này cho thấy sự phù hợp xuất sắc với dữ liệu oxy hóa thu được trên một dải nhiệt độ rộng (...... hiện toàn bộ
#oxy hóa nhiệt #silicon #động học #lớp oxit #khuếch tán #phản ứng #nhiệt độ #áp suất #oxit độ dày #oxy hóa #đặc trưng vật lý-hóa học.
Nghiên cứu phát thải khí và aerosol phản ứng nhân tạo từ Hệ thống Dữ liệu Phát thải Cộng đồng (CEDS) giai đoạn lịch sử (1750–2014) Dịch bởi AI
Geoscientific Model Development - Tập 11 Số 1 - Trang 369-408
Tóm tắt. Chúng tôi giới thiệu một tập dữ liệu mới về các khí phản ứng hóa học nhân tạo hàng năm (1750–2014) (CO, CH4, NH3, NOx, SO2, NMVOCs), hạt carbon (carbon đen - BC, và carbon hữu cơ - OC), và CO2 được phát triển với Hệ thống Dữ liệu Phát thải Cộng đồng (CEDS). Chúng tôi cải thiện các bảng kê hiện có với một phương pháp luận nhất quán và có thể tái lập hơn, áp dụng cho tất cả các loại...... hiện toàn bộ
#khí phản ứng hóa học #hạt carbon #phát thải nhân tạo #Hệ thống Dữ liệu Phát thải Cộng đồng (CEDS) #dữ liệu lịch sử #ước tính phát thải
Sử dụng khái niệm phản ứng bùn hoạt tính lên (USB) cho xử lý nước thải sinh học, đặc biệt là cho xử lý kị khí Dịch bởi AI
Biotechnology and Bioengineering - Tập 22 Số 4 - Trang 699-734 - 1980
Tóm tắtTrong những năm gần đây, Hà Lan đã nỗ lực đáng kể trong việc phát triển một quy trình xử lý kị khí tinh vi hơn, phù hợp cho việc xử lý các loại chất thải có độ mạnh thấp và cho các ứng dụng với thời gian lưu nước từ 3-4 giờ. Những nỗ lực này đã dẫn đến một loại quy trình bùn hoạt tính lên (UASB) mới, trong các thí nghiệm tại nhà máy thí điểm 6 m3... hiện toàn bộ
Sự chuẩn hóa nghiên cứu đổi mới: một đánh giá phản biện xây dựng về tình trạng khoa học Dịch bởi AI
Journal of Organizational Behavior - Tập 25 Số 2 - Trang 147-173 - 2004
Tóm tắtTrong bài đánh giá này, chúng tôi cho rằng các yếu tố thúc đẩy đổi mới ở cấp độ cá nhân, nhóm và tổ chức đã được nhận diện một cách đáng tin cậy, và các mô hình quy trình đổi mới đã được phát triển với sự xác nhận. Tuy nhiên, một phân tích nội dung của các nghiên cứu được chọn lọc được công bố từ năm 1997 đến 2002 cho thấy có một xu hướng chuẩn hóa trong ngh...... hiện toàn bộ
Khám phá curcumin, một thành phần của nghệ và những hoạt động sinh học kỳ diệu của nó Dịch bởi AI
Clinical and Experimental Pharmacology and Physiology - Tập 39 Số 3 - Trang 283-299 - 2012
Tóm tắt1. Curcumin là thành phần hoạt tính của gia vị nghệ và đã được tiêu dùng cho mục đích y học từ hàng nghìn năm nay. Khoa học hiện đại đã chỉ ra rằng curcumin điều chỉnh nhiều phân tử tín hiệu khác nhau, bao gồm các phân tử gây viêm, yếu tố phiên mã, enzym, protein kinase, protein reductase, protein mang, protein giúp tế bào sống sót, protein kháng thuốc, phân...... hiện toàn bộ
#curcumin #nghệ #hoạt động sinh học #cứu chữa bệnh #kháng viêm #chống oxy hóa #kháng khuẩn #thực phẩm chức năng #thử nghiệm lâm sàng #phân tử tín hiệu
Các chất xúc tác Palladium có hiệu suất cao trong hóa học kiểu liên kết chéo và phản ứng Heck: Một cái nhìn tổng quan phê bình Dịch bởi AI
Advanced Synthesis and Catalysis - Tập 346 Số 13-15 - Trang 1553-1582 - 2004
Tóm tắtBài tổng quan này thảo luận về những vấn đề liên quan đến việc phát triển các chất xúc tác có hiệu suất cao cho phản ứng liên kết chéo và phản ứng Heck. Những phát triển mới trong lĩnh vực này, chủ yếu được cấu thành từ các palladacycles và các chất xúc tác Pd chưa bão hòa phối hợp với những phosphan có kích thước lớn và độ trở kháng cao, được xem xét từ góc...... hiện toàn bộ
#chất xúc tác Palladium #phản ứng Heck #phản ứng liên kết chéo #palladacycles #phosphan #ligands #hiệu suất cao #tổng hợp hữu cơ
Biểu hiện gen trong mô sinh thiết giấu chôn ngừng tình trong sáp paraffin dự đoán phản ứng hóa trị ở phụ nữ ung thư vú giai đoạn tiến triển tại chỗ Dịch bởi AI
American Society of Clinical Oncology (ASCO) - Tập 23 Số 29 - Trang 7265-7277 - 2005
Mục đích Chúng tôi tìm cách xác định các dấu hiệu biểu hiện gen có thể dự đoán khả năng phản ứng với hóa trị liệu. Chúng tôi cũng kiểm tra liệu phản ứng đối với hóa trị liệu có tương quan với bài kiểm tra Điểm Tái Phát 21-gen, đánh giá nguy cơ tái phát. Phương pháp Các bệnh nhân ung thư vú gia...... hiện toàn bộ
#biểu hiện gen; ung thư vú; hóa trị liệu; gen liên quan đến ER; gen miễn dịch; paclitaxel; doxorubicin; neoadjuvant; điểm tái phát; RNA; sinh thiết mô foxparr-paraffin; phản ứng hoàn toàn bệnh học (pCR).
Tổng số: 358   
  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
  • 6
  • 10